Ngữ pháp N5 – Lượng từ

Ngữ pháp N5 – Lượng từ
Lượng từ là phần kiến thức không thể thiếu được trong đề thi N5.

Đầu tiên, bạn sẽ được tìm hiểu về cấu trúc câu:

Khoảng thời gian + に + ~かい + Động từ

Cấu trúc câu này sẽ giúp diễn đạt ý của người nói là ai đó đã làm gì trong bao nhiêu lần trong khoảng thời gian bao lâu.
Cách dùng: Thể hiện tần số khi làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ minh họa: Một năm bạn đi du lịch mấy lần?
一年(いちねん)に何回旅行(なんかい� �ょこう)しますか.

Ngữ pháp N5 – Cách hỏi tại sao?
Trong tiếng Nhật, cụm từ どうして có nghĩa là tại sao? Đây là cụm từ cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong nghĩa nghi vấn này.

Ví dụ: Tại sao bạn lại học Tiếng Nhật?
どうして日本語(にほんご)を勉強(べ� �きょう)しますか。

Ngữ pháp N5 – これ / それ / あれ は N です
Ý nghĩa của phần ngữ pháp này đó là: Cái này/cái đó/cái là N

Ví dụ:Cái này, này ( vật ở gần với người nói) [これ]

Đây là sách: これは本(ほん)です。

Ví dụ: Cái đó, đó ( Vật ở xa với người nói) [それ]

Đó là sách: それはノートです。

Ví dụ: Cái kia, kia ( Vật ở xa người nói và người nghe) [あれ]

Kia là đồng hồ: あれは時計(とけい)です。

Ngữ pháp N5 – ここ / そこ / あそこ は N (địa điểm) です
Ý nghĩa chính của cấu trúc ngữ pháp này trong tổng hợp ngữ pháp N5:

N (địa điểm): Chỗ này/ chỗ kia/ chỗ đó.

Ví dụ: Chỗ này (ở gần người nói) [ここ] / [こちら]

Chỗ này là nhà vệ sinh: ここはトイレです。

Ví dụ: Chỗ đó (ở gần người nghe): [そこ]/ [そちら]

Đây đều là những kiến thức cơ bản nhất tổng hợp ngữ pháp N5 nên nếu bạn muốn thi đỗ thì bắt buộc phải ghi nhớ.

Ngữ pháp N5 – Chia thì của động từ 起(お)きます
Ở thì hiện tại:
Thể khẳng định: ます Ví dụ: thức dậy sẽ được nói: 起(お)きます

Thể phủ định: ません Ví dụ: không thức dậy sẽ được nói:起(お)きません

Ở thì quá khứ:

Thể khẳng định: ました Ví dụ: đã thức dậy sẽ được nói起(お)きま

Thể phủ định: ませんでした Ví dụ: đã không thức dậy sẽ được nói起(お)きませんでした

Vậy là Dekiru vừa chia sẻ với bạn thông tin tổng hợp ngữ pháp N5 cần thiết để ôn thi. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn học tiếng Nhật và ôn thi JLPT hiệu quả hơn. Chúc bạn sớm chinh phục được tiếng Nhật!
Học tiếng Nhật ở BMT